Sau hơn 12 năm thực hiện, Nghị định số 45/2012/NĐ-CP đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử trong giai đoạn đầu phát triển công nghiệp nông thôn (CNNT). Tuy nhiên, trước bối cảnh hội nhập sâu rộng và yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, hành lang pháp lý cũ đã bộc lộ những hạn chế. Sự ra đời của Nghị định số 235/2025/NĐ-CP ngày 27/8/2025 của Chính phủ không chỉ là sự "sửa đổi, bổ sung" đơn thuần, mà thực sự là một cuộc cách mạng về tư duy quản lý, trao "công cụ" mới để CNNT Việt Nam cất cánh theo hướng "Xanh và Số".

Thể chế hóa tư duy "Khuyến công Xanh"

Điểm đột phá lớn nhất của Nghị định 235/2025/NĐ-CP nằm ở việc xác định lại mục tiêu và đối tượng hỗ trợ. Nếu như trước đây, khuyến công chủ yếu tập trung vào "trình diễn kỹ thuật" và "đào tạo nghề" theo hướng truyền thống, thì nay, Nghị định mới đã luật hóa các khái niệm về "Sản xuất và tiêu dùng bền vững".

Cụ thể, Khoản 2 Điều 1 của Nghị định đã bổ sung đối tượng áp dụng là các cơ sở sản xuất công nghiệp áp dụng sản xuất sạch hơn, sản xuất và tiêu dùng bền vững. Đây là bước tiến quan trọng, chuyển từ tư duy sản xuất "nhiều hơn" sang sản xuất "tốt hơn và sạch hơn".

Đặc biệt, việc bổ sung khoản 5a vào Điều 2 đã định nghĩa rõ ràng: “Sản xuất và tiêu dùng bền vững là việc áp dụng các giải pháp theo hướng tiếp cận vòng đời sản phẩm... coi trọng đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường... nhằm thúc đẩy kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn”. Điều này đồng nghĩa với việc, ngân sách khuyến công từ nay sẽ ưu tiên chảy vào các dự án có hàm lượng công nghệ xanh, giảm phát thải carbon và tiết kiệm tài nguyên. Các cơ sở CNNT muốn nhận hỗ trợ buộc phải thay đổi tư duy, không thể duy trì mãi công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm.

Tại Hội nghị triển khai ngày 03/12/2025 ở Ninh Bình, đại diện Trung tâm Khuyến công Nghệ An đã đánh giá cao việc bổ sung các tiêu chí về kinh tế tuần hoàn. Điều này giúp địa phương có cơ sở pháp lý vững chắc để từ chối các dự án gây hại môi trường và tập trung nguồn lực cho các mô hình công nghệ lõi, năng lượng mới.

Đưa "Chuyển đổi số" thành trụ cột của Khuyến công

Lần đầu tiên trong lịch sử công tác khuyến công, cụm từ "Chuyển đổi số" xuất hiện dày đặc và trở thành một nội dung hỗ trợ chính thức. Khoản 5b Điều 2 Nghị định 235/2025/NĐ-CP định nghĩa: “Chuyển đổi số trong hoạt động khuyến công là việc hỗ trợ áp dụng các sản phẩm, giải pháp ứng dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ số...”.

Sự thay đổi này giải quyết "cơn khát" của hàng ngàn doanh nghiệp CNNT đang loay hoay trong bài toán số hóa nhưng thiếu nguồn lực. Theo quy định mới tại Điều 5, các ngành nghề ưu tiên hỗ trợ giờ đây bao gồm cả "Ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số".

Điều này mở ra cơ chế hỗ trợ linh hoạt: từ việc hỗ trợ phần mềm quản lý, bán hàng, đến việc tích hợp các hệ thống IoT trong dây chuyền sản xuất, hay đưa sản phẩm CNNT lên các sàn thương mại điện tử xuyên biên giới. Đây là đòn bẩy cần thiết để các sản phẩm làng nghề, sản phẩm CNNT thoát khỏi "ao làng", vươn ra thị trường toàn cầu, đặc biệt là các thị trường khó tính như Halal mà đại biểu Nghệ An đã đề cập tại hội nghị.

Kiện toàn tổ chức và Phân cấp mạnh mẽ

Nghị định cũng đánh dấu sự thay đổi lớn về mặt tổ chức bộ máy quản lý nhà nước. Nghị định bãi bỏ nhiều quy định mang tính hành chính rườm rà, trao quyền chủ động hơn cho Sở Công Thương và UBND cấp tỉnh trong việc xây dựng mạng lưới cộng tác viên khuyến công (Khoản 3 Điều 8 sửa đổi). 

Tại hội nghị tập huấn, ông Nguyễn Văn Dũng (Giám đốc TTKC Thái Nguyên) đã rất tâm đắc với quy định về mạng lưới cộng tác viên. Việc cho phép UBND tỉnh quyết định thành lập mạng lưới này sẽ giúp "cánh tay nối dài" của khuyến công vươn tới tận xã, phường, bám sát hơi thở của các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ - đối tượng yếu thế nhưng đông đảo nhất của nền kinh tế.

Khơi thông nguồn lực và Giải bài toán "đầu ra"

Một trong những trăn trở lớn nhất của các địa phương là vấn đề kinh phí và tiêu thụ sản phẩm. Nghị định đã có những điều chỉnh để tháo gỡ.

Về kinh phí, Khoản 9 Điều 11 (bổ sung) khẳng định kinh phí khuyến công thực hiện theo Luật Ngân sách và Luật Đầu tư công, Luật Đấu thầu, nhưng điểm mới là sự ưu tiên rõ ràng trong phân bổ. Các ngành công nghiệp hỗ trợ, công nghiệp công nghệ cao, sạch, tiêu tốn ít năng lượng sẽ được ưu tiên (Điều 6 sửa đổi).

Đáng chú ý, Nghị định bổ sung quy định ưu tiên lựa chọn cơ sở do phụ nữ làm chủ, sử dụng nhiều lao động nữ và người dân tộc thiểu số (Khoản 2a Điều 6). Đây là chính sách nhân văn, lồng ghép vấn đề bình đẳng giới và an sinh xã hội vào hoạt động kinh tế, tạo điều kiện cho các nhóm yếu thế tiếp cận nguồn lực nhà nước.

Về phát triển sản phẩm, Nghị định mở rộng nội dung hỗ trợ tham gia hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại không chỉ trong nước mà cả nước ngoài; hỗ trợ xây dựng phòng trưng bày. Tuy nhiên, như bà Đỗ Thị Minh Trâm – Phó Cục trưởng Cục ĐCK lưu ý tại hội nghị, việc hỗ trợ này đi kèm với yêu cầu khắt khe hơn về chất lượng và sản lượng. Sản phẩm được hỗ trợ phải thực sự là tinh hoa, đảm bảo các tiêu chuẩn xuất khẩu, tránh tình trạng hỗ trợ dàn trải cho các sản phẩm kém chất lượng.

Nghị định 235/2025/NĐ-CP ra đời là mảnh ghép hoàn chỉnh cho bức tranh phát triển công nghiệp nông thôn giai đoạn 2026-2030. Bằng việc đưa "Xanh" và "Số" vào trung tâm của chính sách, Chính phủ đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: Khuyến công không còn là việc "cho con cá" hay "hỗ trợ người nghèo làm công nghiệp", mà là hoạt động đầu tư có mục tiêu nhằm kiến tạo một nền sản xuất hiện đại, bền vững và có sức cạnh tranh cao.

Dù vẫn còn những băn khoăn về định mức chi cụ thể cần chờ Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn, nhưng với hành lang pháp lý thông thoáng mà Nghị định 235/2025/NĐ-CP mang lại, cùng sự quyết liệt của hệ thống khuyến công từ Trung ương đến địa phương, chúng ta có quyền tin tưởng vào một diện mạo mới đầy khởi sắc của công nghiệp nông thôn Việt Nam trong thời gian tới.

Hoa Đặng