Trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường và yêu cầu thị trường ngày càng khắt khe, mô hình sản xuất phân tán, lạc hậu ở nhiều làng nghề nông thôn đang bộc lộ rõ những hạn chế. Ô nhiễm môi trường không chỉ ảnh hưởng đến đời sống dân cư mà còn làm suy giảm sức cạnh tranh của sản phẩm. Từ thực tiễn đó, phát triển cụm công nghiệp xanh được xem là hướng đi tất yếu, giúp xử lý ô nhiễm từ gốc và tái cấu trúc không gian sản xuất. Đây đồng thời là giải pháp quan trọng để thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh cho công nghiệp nông thôn.

Trong nhiều thập kỷ, các làng nghề và cơ sở sản xuất nhỏ lẻ ở nông thôn đã tạo việc làm, duy trì sinh kế, góp phần bảo tồn giá trị truyền thống và thúc đẩy kinh tế địa phương. Nhưng mô hình phát triển phân tán, thiếu quy hoạch và hạn chế về công nghệ cũng để lại hệ lụy môi trường kéo dài: nước thải không qua xử lý, khí thải từ lò đốt và thiết bị lạc hậu, tiếng ồn, chất thải rắn… Từ thực tiễn đó, yêu cầu “xanh hóa” sản xuất không còn là khẩu hiệu, mà trở thành điều kiện sống còn nếu hàng hóa công nghiệp nông thôn muốn đứng vững trên thị trường trong bối cảnh hội nhập, tiêu chuẩn môi trường ngày càng siết chặt và người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm bền vững. Phát triển cụm công nghiệp (CCN) xanh vừa là giải pháp xử lý ô nhiễm từ gốc, vừa là đòn bẩy nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp và cơ sở công nghiệp nông thôn. Bức tranh “kém sáng” của công nghiệp nông thôn được phản ánh khá rõ: cả nước có “1.000 làng nghề” với “hàng trăm nghìn doanh nghiệp, hộ gia đình sản xuất công nghiệp nông thôn”, hoạt động đa dạng từ mây tre đan, tái chế nhựa, cơ khí, chế biến nông sản đến nhuộm, dệt vải… Tuy nhiên, do tính chất truyền thống, nhiều cơ sở nằm rải rác ngoài quy hoạch, hạ tầng môi trường thiếu đồng bộ, máy móc chắp vá, lạc hậu. Hệ quả là lượng thải ra môi trường lớn, tác động trực tiếp đến chất lượng sống của cư dân và tạo ra “điểm trừ” đối với hình ảnh, chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

Một số ví dụ như làng nghề tái chế nhựa ở Văn Lâm (Hưng Yên), cơ khí Phùng Xá (Hà Nội) hay nhuộm vải ở Ninh Bình… là một vài điển hình cho tình trạng xả thải trực tiếp, công nghệ lạc hậu, trong khi bài toán di dời, sắp xếp vào CCN còn vướng quy hoạch và khó khăn thu hút nhà đầu tư hạ tầng.

Ở góc độ quản lý nhà nước, nền tảng chính sách đối với phát triển cụm công nghiệp thời gian qua đã được hoàn thiện theo hướng chặt chẽ hơn, nhấn mạnh yêu cầu về quy hoạch, tiêu chuẩn hạ tầng và trách nhiệm quản lý. Đáng chú ý, Nghị định số 32/2024/NĐ-CP về quản lý, phát triển cụm công nghiệp, được ban hành ngày 15/03/2024 và có hiệu lực từ ngày 01/5/2024, đã tạo lập khung pháp lý mới cho việc hình thành, đầu tư xây dựng hạ tầng và vận hành các CCN. Trên cơ sở đó, Bộ Công Thương đã phát huy vai trò cơ quan quản lý ngành, phối hợp đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hướng dẫn và hỗ trợ các địa phương trong quy hoạch, phát triển cụm công nghiệp theo hướng xanh, bền vững.

 Trên thực tế, khoảng 05 năm trở lại đây, vấn đề nằm ở chỗ: “xanh” không chỉ là thêm cây xanh hay khẩu hiệu “sản xuất sạch”. Để một CCN đi theo tiêu chuẩn xanh, cần hệ thống xử lý nước thải tập trung, hạ tầng thu gom chất thải, quy hoạch giao thông – thoát nước – điện chiếu sáng đồng bộ, cơ chế giám sát tuân thủ môi trường, cùng nguyên tắc lựa chọn ngành nghề phù hợp (ưu tiên ngành sạch, hạn chế ngành có nguy cơ ô nhiễm cao). Những yêu cầu này kéo theo chi phí đầu tư hạ tầng lớn hơn so với CCN thông thường. Một số, số liệu cho thấy: suất đầu tư CCN xanh có thể cao hơn khoảng 15–20%, trong khi khả năng thu hút doanh nghiệp thuê đất còn phụ thuộc vào vị trí, giá thuê, thủ tục và chính sách hỗ trợ. Đây là “nút thắt” khiến một số nhà đầu tư hạ tầng còn e ngại, nhất là ở địa phương thiếu quỹ đất sạch và năng lực quản lý dự án chưa đồng đều.

Tuy vậy, thực tế cũng cho thấy những mô hình làm bài bản đang tạo ra hiệu ứng lan tỏa rõ rệt. Đơn cử như Cụm công nghiệp An Thọ (xã An Lão, Hải Phòng) được quy hoạch theo tiêu chuẩn xanh, có nhà máy xử lý nước thải công suất 300 m³/ngày, không gian cây xanh chiếm 15% diện tích và ưu tiên thu hút ngành nghề sạch như chế biến thực phẩm, sản phẩm từ gỗ, điện tử. Sau gần 2 năm hoạt động, CCN này lấp đầy trên 80% diện tích, thu hút hơn 20 doanh nghiệp, tổng vốn đăng ký vượt 600 tỷ đồng. Con số biết nói này gợi ra một thông điệp quan trọng: khi hạ tầng được đầu tư đồng bộ và “định vị” rõ ràng theo hướng xanh, CCN có thể trở thành điểm đến của dòng vốn chất lượng, thay vì chỉ là “bãi tập kết” các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm.

Tại Hà Nội, năm 2024 phê duyệt 03 CCN làng nghề mới theo hướng xanh, hiện đại, với tổng vốn đầu tư hơn 1.000 tỷ đồng; thiết kế đồng bộ từ hệ thống thoát nước, điện chiếu sáng, nhà máy xử lý nước thải tập trung đến khu điều hành và giao thông nội bộ.

 Ở các đô thị lớn và vùng ven đô, nơi mật độ dân cư cao và áp lực môi trường lớn, cách tiếp cận này vừa phục vụ mục tiêu phát triển công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp, vừa góp phần “giải nén” ô nhiễm làng nghề, hạn chế xung đột môi trường – xã hội kéo dài.

Nếu nhìn rộng hơn, CCN xanh còn là “chìa khóa” để công nghiệp nông thôn vượt qua rào cản tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng. Khi các thị trường xuất khẩu và các doanh nghiệp đầu chuỗi ngày càng yêu cầu minh bạch môi trường, giảm phát thải, quản lý nước thải – chất thải, thì các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, nằm ngoài quy hoạch, thiếu hệ thống xử lý tập trung sẽ khó đáp ứng. Ngược lại, khi được đưa vào CCN có hạ tầng môi trường chuẩn hóa, cơ sở sản xuất không chỉ giảm rủi ro vi phạm mà còn có cơ hội tiếp cận khách hàng lớn, ký hợp đồng dài hạn, tham gia mạng lưới cung ứng chính quy. Đó chính là “nâng sức cạnh tranh” theo nghĩa thực chất: giảm chi phí tuân thủ, giảm rủi ro pháp lý, tăng độ tin cậy của sản phẩm và thương hiệu địa phương.

Tuy nhiên, để “lời giải” CCN xanh đi vào đời sống, không thể chỉ trông chờ vào nhà đầu tư hạ tầng. Nhiều chính sách ưu đãi hiện mới chủ yếu dành cho nhà đầu tư, trong khi phần hỗ trợ trực tiếp cho các cơ sở công nghiệp nông thôn (CNNT), đối tượng cần di dời, chuyển đổi công nghệ vẫn còn hạn chế.

 Thực tế, không ít cơ sở CNNT muốn vào CCN nhưng vướng thủ tục, thiếu vốn đầu tư máy móc mới, hoặc chưa đủ năng lực tài chính để chịu chi phí thuê đất – xây xưởng – vận hành theo tiêu chuẩn cao hơn. Nếu không có “gói hỗ trợ chuyển đổi” đi kèm, mục tiêu di dời khỏi khu dân cư sẽ khó đạt như kỳ vọng.

Ở đây, có thể nhìn thấy vai trò của chính sách khuyến công như một kênh hỗ trợ quan trọng. Chương trình khuyến công quốc gia giai đoạn 2021–2025 được Thủ tướng phê duyệt theo Quyết định 1881/QĐ-TTg, định hướng huy động nguồn lực thúc đẩy phát triển sản xuất công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp gắn với xây dựng nông thôn mới và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Bộ Công Thương đã có nhiều nội dung hỗ trợ được nhấn mạnh như tư vấn nâng cao năng lực quản trị, phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ sửa chữa, nâng cấp hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường, thúc đẩy ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số cho cơ sở CNNT.

Nếu các công cụ khuyến công được bắt mạch đúng nhu cầu di dời vào CCN xanh, chẳng hạn hỗ trợ lãi suất, hỗ trợ đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ cải tạo công nghệ giảm phát thải, thì sẽ tạo lực kéo thực chất, giúp cơ sở CNNT vượt qua “ngưỡng chi phí” ban đầu của chuyển đổi xanh.

Một điểm đáng chú ý khác là yêu cầu chuyển đổi xanh đang trở thành nội dung thảo luận thường xuyên hơn trong các diễn đàn ngành. Báo Công Thương gần đây có đưa tin tọa đàm về “Giải pháp chuyển đổi xanh và phát triển bền vững nhằm thúc đẩy xúc tiến tiêu thụ sản phẩm cho các cơ sở công nghiệp nông thôn”, cho thấy xu hướng gắn chuyển đổi xanh với đầu ra thị trường, chứ không chỉ dừng ở câu chuyện môi trường. Khi “xanh” trở thành lợi thế bán hàng và lợi thế cạnh tranh, các mô hình CCN xanh sẽ có thêm động lực phát triển từ phía doanh nghiệp, thay vì chỉ là mệnh lệnh hành chính.

Trở lại với bài toán địa phương, các “điểm nghẽn” rất điển hình như: thiếu quỹ đất sạch, thiếu năng lực quản lý dự án, quy hoạch CCN xanh chưa rõ ràng hoặc triển khai chậm; doanh nghiệp hạ tầng e ngại chi phí đầu tư cao; cơ sở CNNT vướng thủ tục và thiếu hỗ trợ. Đây là chuỗi vấn đề liên hoàn, đòi hỏi cách tiếp cận đồng bộ: quy hoạch phải đi trước một bước; thủ tục lựa chọn chủ đầu tư, giải phóng mặt bằng, đấu nối hạ tầng phải minh bạch và rút gọn; cơ chế giám sát môi trường phải đủ năng lực thực thi; và đặc biệt là chính sách “chia sẻ chi phí chuyển đổi” giữa Nhà nước – nhà đầu tư – doanh nghiệp thụ hưởng.

Trong bối cảnh Việt Nam thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững, chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh và thực hiện các cam kết khí hậu quốc tế, việc xây dựng và nhân rộng CCN xanh vì thế trở thành hướng đi tất yếu.

 Nhưng để tránh rơi vào tình trạng “xây xong để đó” hoặc “xanh trên giấy”, tiêu chí xanh cần được cụ thể hóa thành chuẩn hạ tầng tối thiểu (xử lý nước thải tập trung, thu gom, phân loại chất thải, tỷ lệ cây xanh, quan trắc môi trường…), cơ chế vận hành minh bạch, và đặc biệt là lựa chọn ngành nghề phù hợp để giảm nguy cơ ô nhiễm chồng ô nhiễm. Khi các điều kiện này được đảm bảo, CCN xanh không chỉ xử lý bài toán môi trường từ gốc rễ, mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư chất lượng cao, nâng tầm giá trị công nghiệp nông thôn và tạo sinh kế bền vững cho hàng triệu lao động nông thôn đúng như thông điệp cốt lõi mà tài liệu bạn cung cấp đã đặt ra.

Nói cách khác, CCN xanh nên được nhìn như một “hạ tầng cạnh tranh” của địa phương. Địa phương nào làm tốt, địa phương đó sẽ có lợi thế: vừa giải quyết được áp lực môi trường, vừa nâng chuẩn sản xuất, vừa kéo được dòng vốn vào những ngành sạch hơn, giá trị gia tăng cao hơn. Và quan trọng nhất, khi chuyển đổi xanh trở thành “luật chơi” toàn cầu, công nghiệp nông thôn Việt Nam chỉ có thể đi tiếp nếu bước ra khỏi mô hình manh mún, tự phát để tiến vào một không gian sản xuất quy hoạch bài bản, minh bạch và bền vững.

CCN xanh, vì vậy, không chỉ là một lựa chọn, mà là cửa để công nghiệp nông thôn không bị tụt lại phía sau trong hành trình chuyển đổi xanh./.

Tú Trần