Trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa gắn với yêu cầu phát triển bền vững, cụm công nghiệp (CCN) được xác định là không gian sản xuất quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nông thôn. Tuy nhiên, thực tiễn phát triển CCN tại tỉnh Đồng Nai thời gian qua cho thấy còn nhiều bất cập, nhất là về hạ tầng kỹ thuật và môi trường, làm hạn chế hiệu quả thu hút đầu tư và tiềm năng phát triển. Trước áp lực ngày càng gia tăng về bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên, Đồng Nai đang từng bước chuyển hướng phát triển CCN theo mô hình sinh thái. Đây được xem là lối đi mới nhằm khắc phục những tồn tại hiện hữu, đồng thời nâng cao chất lượng tăng trưởng công nghiệp nông thôn, hướng tới mục tiêu phát triển hài hòa giữa sản xuất, môi trường và lợi ích kinh tế – xã hội.

Nhiều bất cập: Cụm công nghiệp phát triển chưa đồng đều, hạ tầng môi trường còn thiếu

Sau nhiều năm triển khai, mô hình CCN tại Đồng Nai bộc lộ không ít điểm nghẽn, từ hạ tầng kỹ thuật, môi trường đến hiệu quả thu hút đầu tư thứ cấp. Trong tổng số 31 CCN được quy hoạch trên địa bàn tỉnh, mới có 12 cụm đi vào hoạt động, nhưng chỉ 4 cụm được đánh giá là cơ bản hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật; đặc biệt, số CCN có hệ thống xử lý nước thải tập trung chỉ khoảng 5 cụm, khiến nhiều nơi phát sinh nguy cơ ô nhiễm môi trường, rác thải công nghiệp chưa được phân loại và xử lý đúng quy cách.

Trong khi CCN được định vị là không gian sản xuất phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa nhóm chiếm tỷ trọng lớn thì thực tế “khoảng trống mặt bằng” vẫn hiện hữu. Nhiều cơ sở sản xuất buộc phải hoạt động phân tán, xen kẽ khu dân cư, kéo theo rủi ro không đáp ứng các quy chuẩn về môi trường, an toàn lao động. Một khảo sát năm 2023 của Hội Doanh nhân trẻ Đồng Nai (được trích trong tài liệu) cho thấy nhiều doanh nghiệp hội viên đang “khát” mặt bằng trong các khu, cụm công nghiệp, nhưng vướng các rào cản như thủ tục, hạ tầng chưa hoàn chỉnh và thiếu thông tin tiếp cận.

Ở chiều ngược lại, các cơ quan quản lý địa phương cũng cập nhật số liệu theo các đợt rà soát/quy hoạch điều chỉnh. Theo Sở Công Thương Đồng Nai, tháng 11/2025 nêu địa bàn tỉnh quy hoạch 63 CCN, 17 cụm đi vào hoạt động và 10 cụm đã xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung. Sự khác biệt giữa các mốc thống kê cho thấy bức tranh CCN là một “hệ động”, thay đổi theo thời điểm rà soát và điều chỉnh quy hoạch; nhưng điểm chung vẫn là yêu cầu cấp bách về chuẩn hóa hạ tầng và nâng chất lượng môi trường nếu muốn CCN trở thành điểm đến thực sự của doanh nghiệp.

Lối đi mới: chuyển đổi theo hướng sinh thái để gỡ bài toán “sản xuất – môi trường”

Trong bối cảnh áp lực môi trường gia tăng, cùng yêu cầu phát triển bền vững ngày càng rõ nét, Đồng Nai đang đặt kỳ vọng vào một hướng đi mới: chuyển đổi CCN theo hướng sinh thái. Đây được tỉnh xem là chiến lược nhằm nâng chất lượng phát triển công nghiệp nông thôn (CNNT), đồng thời giải bài toán sản xuất thân thiện với môi trường. Khái niệm “sinh thái” trong phát triển khu/cụm sản xuất không chỉ là thêm cây xanh hay 

khẩu hiệu “sản xuất sạch”. Theo cách tiếp cận của UNIDO, khu công nghiệp sinh thái (eco-industrial park) là một cộng đồng doanh nghiệp cùng nằm trên một khu vực, chủ động nâng cao hiệu quả môi trường–kinh tế–xã hội thông qua hợp tác quản trị tài nguyên và môi trường; trọng tâm là cộng sinh công nghiệp (industrial symbiosis) trao đổi vật chất, năng lượng, nước và phụ phẩm giữa các doanh nghiệp để tăng lợi thế cạnh tranh.

Khi áp dụng tinh thần này vào CCN, bài toán không dừng ở xử lý chất thải, mà mở rộng sang tối ưu dòng tài nguyên, giảm phát sinh chất thải ngay từ đầu vào và tái sử dụng đầu ra.

Hình thành các CCN sinh thái: Quang Trung, Quang Trung 2 và Hàng Gòn được chọn thí điểm

Đồng Nai đang thí điểm xây dựng các CCN sinh thái như CCN Quang Trung, Quang Trung 2 (huyện Thống Nhất) và CCN Hàng Gòn (TP. Long Khánh). Các cụm này được định hướng ưu tiên ngành nghề sử dụng công nghệ sạch, ít phát sinh chất thải, có khả năng tái tạo năng lượng, xử lý nước thải tuần hoàn và thúc đẩy cộng sinh công nghiệp trong xử lý chất thải. Trong đó, CCN Quang Trung là ví dụ tiêu biểu được nêu khá cụ thể. Ông Trịnh Tiến Dũng, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Cơ khí xây dựng thương mại Đại Dũng, chủ đầu tư CCN Quang Trung cho biết doanh nghiệp dự kiến khởi công tháng 08/2025 và hoàn thành hạ tầng giữa năm 2026; định hướng xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, tận dụng mái nhà xưởng để lắp đặt pin năng lượng mặt trời, đầu tư công nghệ xử lý tuần hoàn nước thải và thiết kế cộng sinh công nghiệp trong xử lý chất thải.

Điểm đáng chú ý nằm ở tư duy thiết kế: thay vì đợi có doanh nghiệp rồi mới tính hạ tầng môi trường, mô hình sinh thái đòi hỏi đầu tư đồng bộ ngay từ đầu (điện–nước–thoát nước–xử lý nước thải–thu gom chất thải–giám sát môi trường), đồng thời định vị ngành nghề, để giảm rủi ro ô nhiễm. Đây cũng là điều kiện quan trọng để tăng sức hút đầu tư thứ cấp, bởi doanh nghiệp ngày càng cần một không gian sản xuất vừa ổn định pháp lý vừa giảm chi phí tuân thủ môi trường.

Cần cơ chế ưu đãi và cam kết tiến độ: yếu tố quyết định thành bại của mô hình

Để CCN sinh thái có thể hình thành và vận hành đúng mục tiêu, yếu tố then chốt là chính sách ưu đãi cụ thể nhằm thu hút nhà đầu tư hạ tầng kỹ thuật. Theo ông Văn Hữu Đồng, Phó Giám đốc Sở Công Thương Đồng Nai, tỉnh sẽ hỗ trợ nhà đầu tư về đền bù, giải phóng mặt bằng, thủ tục thành lập CCN, đầu tư hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng bảo vệ môi trường; đồng thời các địa phương cần phối hợp chặt với chủ đầu tư để thống nhất và cam kết rõ ràng về tiến độ thực hiện. Thực tế cho thấy, hạ tầng môi trường là hạng mục “đắt” và “khó”, nhưng lại là điều kiện bắt buộc nếu muốn CCN phát triển bền vững. Không có hệ thống xử lý nước thải tập trung, không có cơ chế phân loại–thu gom–xử lý chất thải, CCN rất dễ rơi vào vòng lặp phát triển nóng rồi xử lý hậu quả, làm giảm niềm tin của doanh nghiệp và cộng đồng dân cư xung quanh. Chính vì vậy, cơ chế ưu đãi cần đi kèm tiêu chuẩn kỹ thuật tối thiểu, cơ chế giám sát và chế tài đủ mạnh để tránh tình trạng “xanh trên giấy”.

Khung pháp lý và vai trò quản lý nhà nước: nền tảng để CCN phát triển bài bản, minh bạch

Ở cấp quốc gia, nền tảng chính sách cho phát triển CCN thời gian qua đã được cập nhật theo hướng chặt chẽ hơn, nhấn mạnh quy hoạch, tiêu chuẩn hạ tầng và trách nhiệm quản lý. Nghị định 32/2024/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý, phát triển cụm công nghiệp (ban hành 15/03/2024, hiệu lực 01/5/2024) là một dấu mốc quan trọng, tạo khung pháp lý mới cho việc hình thành, đầu tư xây dựng hạ tầng và vận hành CCN. Việc các địa phương, trong đó có Đồng Nai, đẩy mạnh mô hình CCN xanh/sinh thái trong giai đoạn hiện nay vì vậy có thể được nhìn nhận như một bước đi gắn với xu hướng hoàn thiện thể chế và yêu cầu “chuẩn hóa” phát triển CCN.

Song song với CCN, khái niệm khu công nghiệp sinh thái cũng đã được đề cập trong hệ thống quản lý khu công nghiệp khu kinh tế theo Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Dù phạm vi điều chỉnh khác nhau, các nguyên tắc “xanh hóa hạ tầng”, tối ưu sử dụng tài nguyên, và tăng hiệu quả môi trường có thể trở thành nguồn tham chiếu hữu ích khi địa phương thiết kế và thí điểm các CCN theo hướng sinh thái, đặc biệt là các nội dung liên quan đến quản trị vận hành và tiêu chí kỹ thuật.

Một điểm mạnh là không chỉ bàn về đầu tư hạ tầng, mà còn đặt đúng vai trò của chương trình khuyến công đối với quá trình chuyển đổi. Khuyến công được xem là cánh tay nối dài, giúp các cơ sở CNNT tại Đồng Nai tiếp cận công nghệ tiên tiến, cải tiến quy trình và dần tiệm cận tiêu chí xanh. Sở Công Thương Đồng Nai đã triển khai nhiều đề án hỗ trợ doanh nghiệp CNNT đầu tư máy móc hiện đại, xây dựng mô hình trình diễn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ mới, đồng thời tư vấn và đào tạo về sản xuất sạch hơn.

Ông Văn Hữu Đồng nhấn mạnh nguồn vốn khuyến công đang tập trung hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, giảm phát thải và nâng hiệu quả sản xuất; tỉnh cũng định hướng lồng ghép tiêu chí “xanh” vào tiêu chí lựa chọn hỗ trợ các đề án khuyến công thời gian tới, một bước chuẩn bị quan trọng để triển khai thí điểm CCN sinh thái theo định hướng phát triển bền vững. Nếu nhìn một cách thực dụng, đây chính là cầu nối giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa vượt qua rào cản chi phí ban đầu của chuyển đổi xanh: muốn vào CCN sinh thái không chỉ cần mặt bằng, mà còn cần năng lực công nghệ và quản trị môi trường phù hợp.

Bất cứ mô hình xanh sinh thái nào cũng đối mặt với câu hỏi về nguồn lực: đầu tư hạ tầng môi trường, giải phóng mặt bằng, hệ thống quan trắc, giám sát, yêu cầu phân loại và xử lý chất thải… đều đòi hỏi chi phí và năng lực vận hành.

Thách thức thứ hai là thủ tục và tính minh bạch thông tin, thiếu thông tin tiếp cận cũng có nếu không ít doanh nghiệp muốn vào cụm nhưng khó triển khai. Với CCN sinh thái, yêu cầu công khai thông tin càng cao hơn: từ ngành nghề ưu tiên, tiêu chí môi trường, khả năng đấu nối xử lý nước thải, đến cơ chế giám sát tuân thủ.

Thách thức thứ ba là bài toán, cộng sinh công nghiệp, không tự nhiên hình thành nếu thiếu thiết kế tổng thể và cơ chế khuyến khích. UNIDO coi cộng sinh công nghiệp là phương thức giúp doanh nghiệp tăng lợi thế cạnh tranh thông qua trao đổi vật chất–năng lượng–nước–phụ phẩm. Nhưng để “trao đổi” được, cần có dữ liệu dòng thải, nhu cầu nguyên liệu, hạ tầng kết nối và một cơ chế điều phối. Nếu CCN chỉ dừng ở mức “có xử lý nước thải tập trung” mà thiếu hệ thống điều phối cộng sinh, mô hình sẽ khó đạt đúng tinh thần “sinh thái”.

Triển vọng: nếu làm tới nơi, CCN sinh thái có thể trở thành lợi thế cạnh tranh mới của Đồng Nai

Dù còn nhiều việc phải làm, mô hình CCN sinh thái mà Đồng Nai đang thí điểm mở ra một triển vọng đáng kỳ vọng: giải quyết bài toán môi trường từ gốc, đồng thời tạo không gian sản xuất tập trung cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đối tượng được xem là xương sống của công nghiệp nông thôn. Khi CCN được thiết kế đồng bộ, có tiêu chí rõ ràng, có hạ tầng môi trường đảm bảo và vận hành minh bạch, doanh nghiệp sẽ giảm đáng kể rủi ro tuân thủ, giảm chi phí xử lý riêng lẻ, tăng cơ hội tham gia các chuỗi cung ứng có yêu cầu tiêu chuẩn môi trường ngày càng cao. Trường hợp CCN Quang Trung với lộ trình triển khai, định hướng năng lượng mặt trời mái nhà, xử lý nước thải tuần hoàn và cộng sinh công nghip, là một ví dụ cho cách tiếp cận đầu tư hạ tầng xanh để kéo đầu tư thứ cấp. Nếu các cụm thí điểm đạt tiến độ và chứng minh hiệu quả, Đồng Nai có thể hình thành một “mẫu hình” để nhân rộng, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh cấp địa phương: nơi nào giải được bài toán môi trường và mặt bằng sản xuất, nơi đó có cơ hội đón dòng vốn tốt hơn.

Từ thực tiễn triển khai tại Đồng Nai cho thấy, cụm công nghiệp sinh thái không chỉ là giải pháp xử lý các tồn tại về môi trường, hạ tầng trong phát triển công nghiệp nông thôn, mà còn mở ra hướng đi mới nâng cao chất lượng tăng trưởng. Khi được quy hoạch bài bản, đầu tư đồng bộ và gắn với cơ chế hỗ trợ phù hợp, mô hình này có thể tạo dựng không gian sản xuất tập trung, thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và chuỗi cung ứng. Việc thí điểm các cụm công nghiệp sinh thái tại Đồng Nai vì vậy mang ý nghĩa quan trọng, không chỉ đối với mục tiêu phát triển bền vững của địa phương, mà còn góp phần cung cấp cơ sở thực tiễn để nghiên cứu, hoàn thiện và nhân rộng mô hình này trong phát triển công nghiệp nông thôn thời gian tới.

Kim Duyên