Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra mạnh mẽ và chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục tái cấu trúc, chuyển đổi số đã trở thành yêu cầu tất yếu đối với doanh nghiệp chế biến, chế tạo. Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) - lực lượng chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam, chuyển đổi số không chỉ nhằm nâng cao năng suất, giảm chi phí mà còn là “tấm vé” để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy quá trình này vẫn còn nhiều rào cản, bộc lộ rõ khoảng cách giữa nhận thức và hành động.
Chuyển đổi số - xu hướng tất yếu của ngành sản xuất
Trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt, chuyển đổi số đang trở thành xu hướng chủ đạo của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo trên thế giới. Việc ứng dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao khả năng kiểm soát chất lượng, rút ngắn thời gian giao hàng và tăng khả năng thích ứng với biến động thị trường.
Đối với DNNVV, chuyển đổi số còn mang ý nghĩa chiến lược khi giúp doanh nghiệp từng bước đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, truy xuất nguồn gốc, minh bạch dữ liệu - những yêu cầu ngày càng khắt khe trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thực trạng triển khai còn chậm và thiếu đồng bộ
Những năm gần đây, DNNVV trong ngành chế biến, chế tạo đã có những cải thiện nhất định trong việc ứng dụng công nghệ số. Phần lớn doanh nghiệp đã sử dụng các công cụ số cơ bản như kế toán điện tử, hóa đơn điện tử, phần mềm quản lý bán hàng hoặc quản lý kho ở mức độ đơn giản. Một số doanh nghiệp trong các ngành có mức độ cạnh tranh cao như dệt may, da giày, cơ khí chính xác, điện tử đã bước đầu thử nghiệm tự động hóa, phần mềm thiết kế hoặc hệ thống quản lý sản xuất ở quy mô hẹp.
Tuy nhiên, xét trên bình diện chung, mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo vẫn còn thấp. Theo báo cáo thường niên về chuyển đổi số doanh nghiệp Việt Nam năm 2023, chỉ số sẵn sàng chuyển đổi số trung bình của ngành mới đạt khoảng 2,9/5 điểm, gần như không có sự cải thiện so với năm trước. Điều này cho thấy quá trình chuyển đổi số đang có dấu hiệu chững lại, nhất là khi so sánh với một số lĩnh vực khác như giáo dục hay vận tải.
Một đặc điểm đáng chú ý là chuyển đổi số trong các DNNVV chế biến, chế tạo hiện nay còn mang tính rời rạc, thiếu liên kết. Phần lớn doanh nghiệp mới dừng ở giai đoạn số hóa dữ liệu và quy trình trong từng bộ phận riêng lẻ, chưa hình thành được hệ thống quản trị tích hợp xuyên suốt từ thiết kế, sản xuất đến phân phối.
Mức độ ứng dụng công nghệ cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngành. Ngành may mặc, da giày vẫn phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công, trong khi ngành dược phẩm có mức độ ứng dụng công nghệ cao hơn ở các khâu đóng gói, cân, phân phối tự động nhằm đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường vô trùng và độ chính xác.
Trong thời gian tới, các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây được dự báo sẽ được ứng dụng ngày càng nhiều trong sản xuất, đặc biệt trong số hóa nhà máy, giám sát dây chuyền và dự báo bảo trì thiết bị. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận và khai thác hiệu quả các công nghệ này của DNNVV vẫn còn là thách thức lớn.
Thực tiễn cho thấy tiến trình chuyển đổi số chậm của DNNVV chế biến, chế tạo xuất phát từ nhiều nguyên nhân đan xen. Trước hết là rào cản về chi phí. Phần lớn DNNVV có quy mô vốn nhỏ, biên lợi nhuận thấp, khả năng tiếp cận tín dụng hạn chế, trong khi chi phí đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và duy trì hệ thống số lại cao, khiến doanh nghiệp e ngại rủi ro.
Bên cạnh đó, rào cản về thay đổi thói quen và văn hóa tổ chức cũng là yếu tố “phi kỹ thuật” nhưng có tác động lớn. Chuyển đổi số đòi hỏi thay đổi phương thức quản trị, ra quyết định dựa trên dữ liệu, điều không dễ thực hiện đối với những doanh nghiệp đã vận hành theo mô hình truyền thống trong thời gian dài.
Ngoài ra, tình trạng thiếu hụt nhân lực nội bộ am hiểu công nghệ khiến nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào nhà cung cấp giải pháp, làm gia tăng rủi ro lựa chọn công nghệ manh mún, thiếu tính tích hợp. Cùng với đó, hạ tầng số và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số ngành công nghiệp hiện nay vẫn chưa đồng bộ, thiếu các nền tảng dữ liệu dùng chung, tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất và khung hướng dẫn chuyên ngành.
Cần cách tiếp cận mang tính hệ thống
Thực trạng trên cho thấy chuyển đổi số trong DNNVV chế biến, chế tạo không thể chỉ trông chờ vào nỗ lực tự thân của doanh nghiệp. Về lâu dài, cần có sự hỗ trợ mang tính hệ thống từ phía Nhà nước và các tổ chức trung gian. Việc xây dựng các khung đánh giá năng lực số theo ngành sẽ giúp doanh nghiệp xác định đúng mức độ sẵn sàng và lộ trình chuyển đổi phù hợp.
Cùng với đó, các chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ chi phí đầu tư ban đầu, đào tạo và phát triển nhân lực số cần được thiết kế sát với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp công nghiệp. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số thực chất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành chế biến, chế tạo trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
- MinhHueLe